Mua vé sớm nhận giá tốt |
||||
Chặng bay giữa
|
Mua trước 7 ngày
|
Mua trước 14 ngày
|
Mua trước 28 ngày
|
|
(VNĐ)
|
(VNĐ)
|
(VNĐ)
|
||
Buôn Ma Thuột và Vinh
|
800
|
650
|
|
|
Đà Nẵng và Đà Lạt/ Hải Phòng/ Cần Thơ
|
800
|
650
|
|
|
Đà Nẵng và Buôn Ma Thuột/ Vinh/
Pleiku
|
700
|
600
|
|
|
Hà Nội và Buôn Ma Thuột
|
1.250.000
|
1.150.000
|
800
|
|
Hà Nội và Đà Nẵng
|
800
|
650
|
550
|
|
Hà Nội và Điện Biên/ Đồng Hới/ Vinh
|
700
|
600
|
|
|
Hà Nội và Đà Lạt
|
1.250.000
|
1.150.000
|
800
|
|
Hà Nội và Huế
|
800
|
650
|
550
|
|
Hà Nội và Nha Trang
|
1.250.000
|
1.150.000
|
800
|
|
Hà Nội và Phú Quốc
|
1.250.000
|
1.150.000
|
800
|
|
Hà Nội và Pleiku/ Quy
Nhơn
|
1.250.000
|
1.150.000
|
800
|
|
Hà Nội và TP.Hồ Chí
Minh
|
1.250.000
|
1.150.000
|
800
|
|
Hà Nội và Tuy Hòa
|
1.250.000
|
1.150.000
|
800
|
|
Hà Nội và Cần Thơ
|
1.250.000
|
1.150.000
|
800
|
|
Hà Nội và Chu Lai
|
800
|
650
|
|
|
TP.Hồ Chí Minh và Buôn Ma Thuột/ Nha Trang
|
700
|
600
|
500
|
|
TP.Hồ Chí Minh và Cà Mau/ Côn Đảo/ Tuy Hòa
|
700
|
|
600
|
|
TP.Hồ Chí Minh và Đà Nẵng/ Huế/ Quy
Nhơn
|
800
|
650
|
550
|
|
TP.Hồ Chí Minh và Đà
Lạt
|
700
|
600
|
500
|
|
TP.Hồ Chí Minh và Hải Phòng/ Vinh/ Thanh
Hóa
|
1.250.000
|
1.150.000
|
800
|
|
TP.Hồ Chí Minh và Phú Quốc
|
700
|
600
|
500
|
|
TP.Hồ Chí Minh và
Pleiku
|
700
|
600
|
500
|
|
TP.Hồ Chí Minh và Chu
Lai
|
800
|
|
650
|
|
TP.Hồ Chí Minh và Đồng Hới
|
1.250.000
|
1.150.000
|
800
|
|
TP.Hồ Chí Minh và Rạch Giá
|
400
|
350
|
300
|
|
Cần Thơ và Phú Quốc
|
400
|
350
|
|
|
Cần Thơ và Côn Đảo
|
400
|
|
350
|
|
Hạng đặt chỗ
|
T
|
T
|
E
|
|
|
||||
|
||||
Thời hạn đặt chỗ và mua vé
|
Trong vòng 12 giờ sau
khi chỗ được xác nhận và tối thiểu 7 ngày trước giờ khởi hành
|
Trong vòng 12 giờ sau
khi chỗ được xác nhận và tối thiểu 14 ngày trước giờ khởi hành
|
Trong vòng 12 giờ sau
khi chỗ được xác nhận và tối thiểu 28 ngày trước giờ khởi hành
|
|
Hoàn vé
|
Không được phép
|
Không được phép
|
Không được phép
|
|
Thay đổi đặt chỗ/
|
Được phép, phí
600.000VNĐ
|
Được phép, phí
600.000VNĐ
|
Được phép, phí
600.000VNĐ
|
|
Thay đổi hành trình:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé
|
Không được phép
|
Không được phép
|
Không được phép
|
|
|
|
|
|
|
Vào/Sau ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé
|
|
|
|
|
Giá cho trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) và trẻ
nhỏ có sử dụng chỗ
|
Bằng 75% giá áp dụng
người lớn
|
Bằng 75% giá áp dụng
người lớn
|
Bằng 75% giá áp dụng
người lớn
|
|
Giá cho trẻ nhỏ (dưới 2 tuổi)
|
Bằng 10% giá áp dụng
người lớn
|
Bằng 10% giá áp dụng
người lớn
|
Bằng 10% giá áp dụng
người lớn
|
• Mức giá trên là mức giá một chiều, giá cho hành trình khứ hồi bằng 2 lần giá vé máy bay một chiều.
• Mức giá trên chưa bao gồm 10% thuế VAT, lệ phí sân bay và các lệ phí khác.
• Hiệu lực xuất vé và khởi hành: đến hết ngày 31/3/2015
Nguồn: VietNamAirlines.com
0 nhận xét:
Đăng nhận xét