Chào hè 2014
Hành trình nội địa
Hành trình giữa
|
Giá một chiều (VNĐ)
|
Hà Nội - Chu Lai
|
333,000
|
Phú Quốc - Cần
Thơ
|
333,000
|
Vinh – Buôn Ma
Thuột
|
333,000
|
Tp.Hồ Chí Minh - Rạch
Giá
|
333,000
|
Tp.Hồ Chí Minh - Buôn Ma
Thuột
|
333,000
|
Tp.Hồ Chí Minh - Đà
Lạt
|
333,000
|
Tp.Hồ Chí Minh - Qui
Nhơn
|
333,000
|
Đà Nẵng - Pleiku
|
333,000
|
Đà Nẵng - Buôn Ma
Thuột
|
333,000
|
Đà Nẵng - Vinh
|
333,000
|
Đà Nẵng - Đà
Lạt
|
333,000
|
Đà Nẵng - Nha
Trang
|
333,000
|
Đà Nẵng - Hải
Phòng
|
333,000
|
Hà Nội - Điện
Biên
|
555,000
|
Hà Nội - Đồng
Hới
|
555,000
|
Hà Nội - Vinh
|
555,000
|
Hà Nội - Đà
Nẵng
|
555,000
|
Hà Nội - Huế
|
555,000
|
Tp.Hồ Chí Minh - Nha
Trang
|
555,000
|
Tp.Hồ Chí Minh - Pleiku
|
555,000
|
Tp.Hồ Chí Minh - Phú
Quốc
|
555,000
|
Tp.Hồ Chí Minh - Đà
Nẵng
|
555,000
|
Tp.Hồ Chí Minh - Huế
|
555,000
|
Hà Nội - Qui
Nhơn
|
666,000
|
Hà Nội - Buôn Ma
Thuột
|
666,000
|
Hà Nội - Đà
Lạt
|
666,000
|
Hà Nội - Tuy
Hòa
|
666,000
|
Tp.Hồ Chí Minh - Hải
Phòng
|
666,000
|
Tp.Hồ Chí Minh - Vinh
|
666,000
|
Tp.Hồ Chí Minh - Thanh
Hóa
|
666,000
|
Hà Nội - Pleiku
|
999,000
|
Hà Nội - Tp.Hồ Chí
Minh
|
999,000
|
Hà Nội - Nha
Trang
|
999,000
|
Hà Nội - Cần
Thơ
|
999,000
|
Hà Nội - Phú
Quốc
|
999,000
|
Tp.Hồ Chí Minh - Đồng
Hới
|
999,000
|
Hành trình quốc tế
Hành trình
|
Giá khứ hồi
(VNĐ)
|
Mức giá USD tương ứng
|
Hà Nội - Yangon
|
190,000
|
9
|
Vinh - Viêng
Chăn
|
190,000
|
9
|
Tp.Hồ Chí Minh -
Yangon
|
825,000
|
39
|
Tp.Hồ Chí Minh - Kuala
Lumpur
|
825,000
|
39
|
Hà Nội - Kuala
Lumpur
|
825,000
|
39
|
Hà Nội -
Singapore
|
825,000
|
39
|
Tp.Hồ Chí Minh -
Singapore
|
825,000
|
39
|
Hà Nội - Bangkok
|
615,000
|
29
|
Tp.Hồ Chí Minh -
Bangkok
|
615,000
|
29
|
Hà Nội - Phnôm Pênh
|
825,000
|
39
|
Tp.Hồ Chí Minh - Phnôm
Pênh
|
825,000
|
39
|
Hà Nội - Siêm
Riệp
|
825,000
|
39
|
Đà Nẵng - Siêm
Riệp
|
825,000
|
39
|
Tp.Hồ Chí Minh - Siêm
Riệp
|
825,000
|
39
|
Hà Nội - Viêng
Chăn
|
825,000
|
39
|
Hà Nội - Luong
Prabang
|
825,000
|
39
|
Tp.Hồ Chí Minh - Viêng
Chăn
|
825,000
|
39
|
Tp.Hồ Chí Minh -
Jakarta
|
825,000
|
39
|
Hà Nội - Quảng
Châu
|
1,246,000
|
59
|
Tp.Hồ Chí Minh - Quảng
Châu
|
1,246,000
|
59
|
Hà Nội - Thành
Đô
|
1,246,000
|
59
|
Hà Nội - Hồng
Kông
|
2,091,000
|
99
|
Tp.Hồ Chí Minh - Hồng
Kông
|
1,246,000
|
59
|
Hà Nội - Thượng
Hải
|
2,091,000
|
99
|
Tp.Hồ Chí Minh - Thượng
Hải
|
2,091,000
|
99
|
Hà Nội - Bắc
Kinh
|
2,091,000
|
99
|
Tp.Hồ Chí Minh - Bắc
Kinh
|
2,091,000
|
99
|
Hà Nội - Đài
Bắc
|
4,203,000
|
199
|
Hà Nội - Cao
Hùng
|
4,203,000
|
199
|
Tp.Hồ Chí Minh - Đài
Bắc
|
4,203,000
|
199
|
Tp.Hồ Chí Minh - Cao
Hùng
|
4,203,000
|
199
|
Đà Nẵng - Seoul
|
6,315,000
|
299
|
Hà Nội - Tokyo
|
6,315,000
|
299
|
Hà Nội - Nagoya
|
6,315,000
|
299
|
Hà Nội - Osaka
|
6,315,000
|
299
|
Hà Nội - Fukuoka
|
6,315,000
|
299
|
Tp.Hồ Chí Minh -
Tokyo
|
6,315,000
|
299
|
Tp.Hồ Chí Minh -
Nagoya
|
6,315,000
|
299
|
Tp.Hồ Chí Minh -
Osaka
|
6,315,000
|
299
|
Tp.Hồ Chí Minh -
Fukuoka
|
6,315,000
|
299
|
Hà Nội - Sydney
|
8,427,000
|
399
|
Hà Nội -
Melbourne
|
8,427,000
|
399
|
Tp.Hồ Chí Minh -
Sydney
|
8,427,000
|
399
|
Tp.Hồ Chí Minh -
Melbourne
|
8,427,000
|
399
|
Hà Nội – Luân
Đôn
|
8,427,000
|
399
|
Tp.Hồ Chí Minh - Luân
Đôn
|
8,427,000
|
399
|
Hà Nội - Moscow
|
8,427,000
|
399
|
Tp.Hồ Chí Minh -
Moscow
|
8,427,000
|
399
|
Nha Trang -
Moscow
|
8,427,000
|
399
|
Tp.Hồ Chí Minh -
Frankfurt
|
8,427,000
|
399
|
Hà Nội -
Frankfurt
|
8,427,000
|
399
|
Hà Nội - Paris
|
8,427,000
|
399
|
Tp.Hồ Chí Minh - Paris
|
8,427,000
|
399
|
- Thời gian xuất vé: 15/03/2014 –
31/03/2014
- Thời gian khởi hành: 01/04/2014
– 31/10/2014
- Vé có điều kiện kèm theo, chưa
bao gồm thuế, phí, lệ phí và phụ thu. Mức giá cho hành trình quốc tế tính
theo VNĐ có thể thay đổi theo tỷ giá tại thời điểm xuất vé.
Nguồn (Source): Vietnamairlines.com - http://www.vietnamairlines.com/wps/wcm/connect/vn/site/promotions/local_promotion/vietnam/Gia_chao_he_15_Mar_update_11MAR
0 nhận xét:
Đăng nhận xét